" Regional Là Gì - Nghĩa Của Từ Region

     
2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuim ngành3.1 Kỹ thuật chung3.2 Kinc tế4 Các tự liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /ˈridʒənl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vùng; địa phươngorganized on a regional basisđược tổ chức trên cơ sở địa phương

Chuyên ổn ngành

Kỹ thuật phổ biến

Khu Vực miềnregional codemã hiệu miềnregional policychế độ miềnregional selective assistancetrợ giúp chọn lựa qua miền vùnginter-regionalliên vùngRegional Accounting Office (RAO)tổng đài vùng tính cướcregional addresscửa hàng vùngregional airportsân bay cung cấp vùngregional và domestic air route areaQuanh Vùng có mặt đường cất cánh vùng với quốc giaRegional Bell Operating Company (RBOC)Công ty khai thác Bell khoanh vùng (Tên Hotline phổ biến của một công ty điện thoại Mỹ cung cấp dịch vụ nội hạt trong một vùng địa lý riêng)regional breakpointđiểm ngắt vùngregional express railroadcon đường tàu nkhô giòn cấp cho vùngregional express railwayđường tàu nkhô hanh cấp vùngregional networkmạng vùngregional patentbằng bản quyền sáng chế cung cấp vùngregional planmặt phẳng vùngregional planquy hướng vùngregional planningquy hướng vùngregional planningsự lập quy hướng vùngregional planningsự quy hoạch vùngregional planning commissionủy ban quy hướng vùngregional processorCPU vùngregional radio warning systemhệ chú ý vô tuyến đường cấp cho vùngregional railway trafficgiao thông vận tải đường tàu cung cấp vùngregional supply basecơ sở hậu cần (của vùng)regional supply basetrạm phục vụ hầu cần (của vùng)regional systemkhối hệ thống vùngregional telecommunication hubtweb5s.com.vn tâm viễn thông vùngregional transmit terminalđài trạm cuối vạc thanh khô vùngregional transport networkmàng lưới giao thông vận tải vùngstage of regional planningtiến độ quy hoạch vùng

Kinh tế

gồm đặc thù Khu Vực địa phươngEuropean Regional DevelopmentQuỹ Phát triển Địa pmùi hương châu ÂuEuropean Regional Development Fundquỹ cải tiến và phát triển địa phương Châu Âuregional bankngân hàng địa phươngregional stoông chồng exchangesnhững sngơi nghỉ thanh toán giao dịch bệnh khoán thù địa phươngsuper-regional bankbank rất địa phương thơm nằm trong địa phương vào vùngregional-orientedưng ý ứng cùng với nhu yếu trong vùng

Các trường đoản cú liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivesectional , local , parochial , provincial , territorial